Có 3 kết quả:

清水 qīng shuǐ ㄑㄧㄥ ㄕㄨㄟˇ輕水 qīng shuǐ ㄑㄧㄥ ㄕㄨㄟˇ轻水 qīng shuǐ ㄑㄧㄥ ㄕㄨㄟˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) light water (as opposed to heavy water)
(2) see light water reactor 輕水反應堆|轻水反应堆

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) light water (as opposed to heavy water)
(2) see light water reactor 輕水反應堆|轻水反应堆

Bình luận 0